Lãi suất là gì? Lãi suất là phần trăm tiền mà bạn phải trả thêm khi vay hoặc nhận từ người khác, được tính theo tháng hoặc năm. Hiện có 4 yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất gồm: cung tiền tệ ảnh, kinh tế thị trường, lạm phát, các chính sách của nhà nước. Cùng Vay online nhanh tìm hiểu ngay các thông tin này trong bài viết dưới đây nhé.
Lãi suất là gì?
Lãi suất là tỷ lệ phần trăm được áp dụng cho số tiền gốc mà đơn vị tài chính hoặc người vay phải trả lại cho người gửi tiền hoặc người cho vay trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được tính theo tháng hoặc năm.
Các loại lãi suất hiện nay
Bạn đã biết khái niệm lãi suất, vậy lãi suất có mấy loại? Dưới đây là 5 tiêu chí phân loại lãi suất thường gặp:
Phân loại lãi suất dựa vào tính chất khoản vay
Dựa trên đặc điểm của các khoản vay, khái niệm lãi suất có thể được phân loại thành 6 hình thức chính, bao gồm: lãi suất được áp dụng cho tiền gửi, lãi suất liên quan đến các giao dịch tín dụng, lãi suất được tính trên giá trị chiết khấu, lãi suất tái áp dụng sau khi đã chiết khấu, lãi suất giữa các ngân hàng và lãi suất cơ bản.
- Lãi suất tiền gửi của ngân hàng: Đề cập đến khoản lãi mà khách hàng nhận được khi gửi tiền tại ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Các loại tiền gửi bao gồm tiết kiệm, thanh toán, có kỳ hạn hoặc không kỳ hạn và đồng Việt Nam hoặc ngoại tệ. Mức lãi suất phụ thuộc vào loại tiền, số tiền gửi, kỳ hạn và thời gian gửi.
- Lãi suất tín dụng của ngân hàng: Chỉ mức lãi suất mà người vay phải trả khi vay tiền, phụ thuộc vào loại hình vay (trả góp, tín dụng, sản xuất,…) và thỏa thuận giữa hai bên.
- Lãi suất chiết khấu: Là loại lãi suất được Ngân hàng Nhà Nước quy định, dựa trên nhu cầu vay tiền của ngân hàng thương mại để sử dụng trong thời gian ngắn hoặc khi không có đủ tiền mặt để dự trữ.
- Lãi suất tái chiết khấu:Lãi suất được quy định bởi Ngân hàng Nhà Nước phụ thuộc vào giá trị của các giấy tờ có giá trị ngắn hạn hoặc số tiền được ghi trên thương phiếu khi đến hạn thanh toán. Độ cao của lãi suất sẽ tùy thuộc vào giá trị của giấy tờ hoặc khả năng thanh toán của cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm trả lại số tiền đã được ghi trên thương phiếu.
- Lãi suất liên ngân hàng: Đây là tỷ lệ lãi suất mà các ngân hàng áp dụng khi vay và cho vay vốn cho nhau trong khu vực tài chính. Ngân hàng Trung ương quy định và điều chỉnh mức lãi suất này tùy thuộc vào các yếu tố như tỷ trọng sử dụng vốn và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
- Lãi suất cơ bản: Là mức lãi suất tối thiểu được Ngân hàng Nhà Nước thiết lập cho đồng tiền trong nước, từ đây, các tổ chức tín dụng có thể đề xuất các tỷ lệ lãi suất khác nhau cho các dịch vụ tài chính đa dạng, linh hoạt theo tình hình kinh doanh. Hiện tại, mức lãi suất cơ bản tại Việt Nam vẫn duy trì ở mức 9% mỗi năm, theo quy định tại Quyết định 2868/QĐ-NHNN năm 2010.
Xem thêm: Cách tính lãi suất tiết kiệm ngân hàng đơn giản và nhanh chóng
Phân loại lãi suất dựa vào giá trị thực của tiền lãi thu được
Dựa vào giá trị thực của tiền lãi thu được, lãi suất có thể phân chia thành hai loại chính: lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực tế.
Lãi suất danh nghĩa: Phản ánh sự gia tăng của tiền tệ sau một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm. Được tính dựa trên giá trị ban đầu của khoản vay hoặc đầu tư mà không tính đến ảnh hưởng của lạm phát, lãi suất danh nghĩa thường được ghi rõ trong các hợp đồng tín dụng và trên các công cụ nợ.
Lãi suất thực tế: Hay còn gọi là lãi suất hiệu quả, được tính toán bằng cách trừ đi tỷ lệ lạm phát tương ứng trong cùng thời kỳ từ lãi suất danh nghĩa. Lãi suất thực tế được xem là một chỉ số quan trọng để đánh giá giá trị thực của tiền gửi hoặc khoản vay.
Công thức mô tả mối quan hệ giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực được biểu diễn như sau:
Lãi suất thực = Lãi suất danh nghĩa – Tỷ lệ lạm phát
Chẳng hạn, nếu lãi suất danh nghĩa là 10%, nhưng tỷ lệ tăng giá là 5%, thì lãi suất thực tế sẽ là 5%.
Phân theo sự linh hoạt của lãi suất quy định
Có hai loại lãi suất phổ biến, đó là lãi suất cố định và lãi suất thả nổi, phụ thuộc vào độ linh hoạt của chúng.
Lãi suất cố định: Là tỷ lệ lãi được thỏa thuận giữa ngân hàng hoặc tổ chức tài chính với khách hàng và duy trì không đổi suốt thời gian vay theo điều khoản trong hợp đồng. Loại lãi suất này thường áp dụng cho các khoản vay có kỳ hạn dài và không bị ảnh hưởng bởi biến động của thị trường tài chính.
Ví dụ, nếu bạn gửi 10 triệu đồng vào ngân hàng X với kỳ hạn 6 tháng và lãi suất cố định là 8%/năm vào tháng 1/2023, thì dù lãi suất thị trường tăng lên 10%/năm vào tháng 2/2023, lãi suất cố định vẫn duy trì ở mức 8%/năm.
Lãi suất thả nổi: Là loại suất có thể biến đổi theo biến động của thị trường tài chính trong thời gian vay, có thể được thông báo trước hoặc không. Điều này mang lại cả rủi ro và cơ hội lợi nhuận cho cả người vay và người cho vay.
Ví dụ, thẻ tín dụng thường áp dụng lãi suất cố định cho giao dịch mua sắm và rút tiền. Tuy nhiên, nếu bạn không thanh toán đầy đủ số tiền đến hạn, lãi suất thả nổi có thể tăng theo biến động của thị trường và được tính trên số tiền còn lại. Điều này có thể dẫn đến việc trả một khoản lãi suất cao hơn và chi phí vay tăng lên.
Phân loại lãi suất dựa vào số tiền cho vay
Dựa vào loại tiền mà được sử dụng trong quá trình cho vay, lãi suất có thể phân loại thành hai nhóm chính: lãi suất nội tệ và lãi suất ngoại tệ.
- Lãi suất nội tệ: Áp dụng cho các giao dịch vay và cho vay khi sử dụng đồng tiền của quốc gia nơi giao dịch diễn ra. Ví dụ, tại Việt Nam, Ngân hàng Thương mại cung cấp các khoản vay bằng đồng tiền Việt Nam cho cá nhân và doanh nghiệp.
- Lãi suất ngoại tệ: Áp dụng khi các giao dịch vay và cho vay sử dụng đồng tiền của một quốc gia khác. Chẳng hạn, một ngân hàng ở Đức có thể cung cấp Ngân hàng Thương mại ở Việt Nam các khoản vay bằng đồng Euro.
Xem thêm: Chi tiết cách tính lãi suất vay ngân hàng trả góp từ A – Z
Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất là gì?
Yếu tố cung tiền tệ ảnh
Yếu tố cung tiền tệ ảnh hưởng đến lãi suất là gì? Cung tiền tệ là lượng tiền trong thị trường, lãi suất là chi phí vốn. Thay đổi cung cầu ảnh hưởng đến lãi suất. Chính phủ và ngân hàng có thể quy định lãi suất để đạt mục tiêu kinh tế. Để ổn định lãi suất, cần duy trì thị trường vốn vững chắc.
Yếu tố ổn định làm kinh tế
Khi kinh tế ổn định và phát triển, người dân thường đầu tư hoặc đặt tiền sinh lãi thay vì chỉ tiết kiệm. Điều này tăng cung tiền vay, giảm lãi suất và ảnh hưởng đến cầu tiền tệ. Doanh nghiệp vay vốn khiến nhu cầu tăng và lãi suất có thể tăng lên.
Yếu tố lạm phát
Lạm phát ảnh hưởng đến lãi suất là gì?Lạm phát ảnh hưởng đến lãi suất bởi việc giảm giá trị tiền tệ. Khi lạm phát tăng, người dân, doanh nghiệp mất giá trị tiền mặt, khiến nhà đầu tư đòi hỏi lãi suất cao hơn để bù đắp. Điều này áp đặt áp lực tăng lãi suất để bảo vệ giá trị tiền tệ. Ngược lại, khi dự báo lạm phát tăng, giá trị thực của tiền vay giảm, thúc đẩy ưu tiên vay hơn tiết kiệm và dẫn đến tăng lãi suất.
Các chính sách của nhà nước
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng trung ương ảnh hưởng đến lãi suất. Tăng lãi suất có thể do gia tăng lạm phát hoặc mục đích giảm tiền lãi cho người dân/doanh nghiệp, dẫn đến tăng lãi suất. Ngược lại, giảm lãi suất để khuyến khích tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp sẽ làm giảm lãi suất.
Vai trò và ý nghĩa của lãi suất
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của nền kinh tế. Mức lãi suất hợp lý có thể kích thích hoạt động sản xuất và lưu thông hàng hóa. Đối với người vay, lãi suất là một khoản chi phí làm giảm lợi nhuận, trong khi đối với người cho vay, đó là nguồn thu nhập.
Do đó, mức lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của các bên liên quan trong nền kinh tế. Điều quan trọng là duy trì một mức lãi suất cân đối, đảm bảo rằng người cung cấp vốn và người vay đều có động lực thích hợp để tham gia vào hoạt động kinh doanh. Vì vai trò quan trọng này, diễn biến của lãi suất thường được theo dõi chặt chẽ và thường xuyên được báo cáo trên các phương tiện truyền thông.
Bài viết trên đây là giải đáp được lãi suất là gì, phân loại lãi suất và các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất. Mong rằng những thông tin này có thể hữu ích đối với bạn. Hãy theo dõi Vay online nhanh để biết thêm nhiều kiến thức tài chính.
Chủ đề liên quan